Thép không gỉ 17-7PH là gì?
Inox 17-7 PH là một thép không gỉ kết tủa cứng, thích hợp cho hàng không và các ứng dụng khác đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và định hình. Loại Inox 17-7PH thuộc dòng Austenit Chromium-Nickel-Aluminium. Nó phổ biến nhất của tất cả các lớp PH có sức mạnh và độ cứng cao nhất. Nó ít có tính từ so với các loại PH khác và ít bị móp méo khi xử lý nhiệt. Vật liệu này duy trì các tính chất có giá trị ở nhiệt độ lên tới 800 ° F (427 ° C).
Tiêu chuẩn kỹ thuật
- UNS S17700
- AMS 5528
- ASTM A 693
- ASME SA 693
- W.NR 1.4541
- PWA-LCS
- GE-S400/1000
- RR SABRe Edition 2
- DFARS Compliant
Tên thương mại
- 17-7 (® AK Steel)
- ATI 17-7 (™ Allegheny Technologies)
- T-17-7 Stainless Steel (ThyssenKrupp VDM)
Ứng dụng cơ bản
- Ứng dụng hàng không vũ trụ
- Thiết bị chế biến hóa học
- Thiết bị lọc dầu và dầu khí
- Thép không gỉ thực phẩm cho các thiết bị chế biến
- Tổng kim loại làm việc
Thành phần hóa học của Inox 17-7PH
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % Type 17-7PH |
---|---|
Carbon | 0.09 maximum |
Manganese | 1.00 maximum |
Phosphorus | 0.05 maximum |
Sulfur | 0.03 maximum |
Silicon | 1.00 maximum |
Chromium | 16.00 – 18.00 |
Nickel | 6.75 – 7.75 |
Aluminum | 0.75 – 1.50 |
Tính chất vật lý của Inox 17-7PH
- Melting Range: 2560-2625°F (1404-1440°C)
- Density: 0.2820 lb/in³
Hệ số giãn nở vì nhiệt
Dải nhiệt | Mean Coefficient of Thermal Expansion | ||
---|---|---|---|
°C | °F | μm/m°C | in/in/°F·10⁶ |
21-93 | 70-200 | 15.3 | 8.5 |
21-204 | 70-400 | 16.2 | 9.0 |
21-316 | 70-600 | 17.1 | 9.5 |
21-427 | 70-800 | 17.3 | 9.6 |
Dẫn nhiệt
Dải nhiệt | Hệ số giãn nở | ||
---|---|---|---|
°C | °F | W/m·K | Btu/(hr/ft²/in/°F) |
149 | 300 | 16.87 | 117 |
260 | 500 | 18.46 | 128 |
449 | 840 | 21.05 | 146 |
482 | 900 | 21.05 | 146 |
Tính thẩm thấu từ
Oersteds | AT/m | μ |
---|---|---|
25 | 1989 | 1.4 – 3.4 |
50 | 3878 | 1.4 – 3.6 |
100 | 7956 | 1.4 – 3.5 |
200 | 15.912 | 1.4 – 3.2 |
max | max | 1.4 – 3.6 |
Điện trở suất
- Microhm-cm: 80
Thuộc tính cơ học của Inox 17-7PH
Nhiệt độ phòng (Annealed)
- Ultimate Tensile Strength psi (MPa): 130,000 (896)
- 0.2% Tensile Yield Strength psi (MPa): 40,000 (276)
- Elongation % in 2″ (50mm): 35
- Hardness Rockwell: B85
Trang web bán hàng uy tín
https://www.titaninox.vn/ https://vatlieutitan.vn/ https://www.inox304.vn/ https://www.inox365.vn/
Đặt hàng online tại:
https://inoxdacchung.com https://kimloaiviet.com/ https://chokimloai.com/ https://vatlieutitan.com/